Khi tuyển dụng lập trình viên Laravel, nhà tuyển dụng thường đặt các câu hỏi liên quan đến kiến thức nền tảng, kỹ năng thực tế và kinh nghiệm làm việc với Laravel. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến.
1. Câu hỏi về kiến thức cơ bản
- Laravel là gì? Tại sao bạn chọn Laravel thay vì các framework PHP khác?
- Laravel sử dụng kiến trúc nào? (MVC)
- Bạn có thể giải thích về Service Container và Service Provider trong Laravel không?
- Middleware trong Laravel là gì? Cách sử dụng Middleware?
- Bạn có thể giải thích về Routing trong Laravel không?
2. Câu hỏi về CSDL & Eloquent
- Eloquent ORM là gì? So sánh với Query Builder trong Laravel.
- Bạn có thể giải thích về các mối quan hệ trong Eloquent không? (One to One, One to Many, Many to Many)
- Khi nào nên dùng
hasManyThrough
trong Eloquent? - Laravel hỗ trợ những loại database nào?
- Bạn có thể giải thích về Migration và Seeder trong Laravel không?
3. Câu hỏi về Authentication & Authorization
- Laravel có những phương thức xác thực người dùng nào?
- Middleware
auth
hoạt động như thế nào? - Bạn có thể giải thích về Policy và Gate trong Laravel không?
4. Câu hỏi về Blade Template
- Blade Template trong Laravel là gì?
- Cách sử dụng @yield, @section, @include trong Blade Template?
- Làm thế nào để truyền dữ liệu từ Controller sang View?
5. Câu hỏi về API & AJAX
- Laravel hỗ trợ xây dựng API như thế nào?
- Bạn có thể giải thích về Laravel API Resource không?
- Làm thế nào để xử lý CORS trong Laravel?
- Bạn đã từng sử dụng Laravel Passport hoặc Laravel Sanctum chưa?
6. Câu hỏi về Queue & Jobs
- Laravel Queue là gì? Khi nào nên sử dụng Queue?
- Laravel hỗ trợ những driver nào cho Queue?
- Sự khác biệt giữa
dispatch()
,dispatchNow()
, vàqueue()
?
7. Câu hỏi về Deployment & Optimization
- Làm thế nào để deploy một ứng dụng Laravel lên server?
- Laravel hỗ trợ caching như thế nào?
- Khi nào nên sử dụng Redis trong Laravel?
- Bạn đã từng làm việc với Laravel Forge hoặc Envoyer chưa?
8. Câu hỏi về Testing
- Laravel hỗ trợ những loại test nào?
- Làm thế nào để viết Unit Test trong Laravel?
Dưới đây là danh sách câu hỏi phỏng vấn Laravel kèm theo câu trả lời chi tiết:
1. Câu hỏi về kiến thức cơ bản
1.1 Laravel là gì? Tại sao bạn chọn Laravel thay vì các framework PHP khác?
Laravel là một framework PHP mã nguồn mở, sử dụng mô hình MVC (Model-View-Controller), giúp phát triển ứng dụng web một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Lý do chọn Laravel:
- Cú pháp rõ ràng, dễ hiểu.
- Hỗ trợ Eloquent ORM giúp làm việc với database dễ dàng.
- Hỗ trợ nhiều tính năng như Auth, Queue, Cache, API…
- Hệ sinh thái phong phú với Composer và các package mạnh mẽ.
1.2 Laravel sử dụng kiến trúc gì?
Laravel sử dụng kiến trúc MVC (Model-View-Controller), giúp tổ chức mã nguồn rõ ràng:
- Model: Xử lý logic dữ liệu, giao tiếp với database.
- View: Hiển thị giao diện cho người dùng.
- Controller: Nhận request, xử lý logic, trả về response.
1.3 Service Container và Service Provider trong Laravel là gì?
- Service Container là một công cụ quản lý dependency injection trong Laravel, giúp tự động khởi tạo và quản lý các class hoặc service.
- Service Provider là nơi đăng ký các service để Laravel biết cách khởi tạo chúng khi cần.
Ví dụ về Service Provider:
public function register() { $this->app->singleton(MyService::class, function ($app) { return new MyService(); }); }
1.4 Middleware trong Laravel là gì?
Middleware là một lớp trung gian giúp kiểm soát request trước khi request đến Controller.
Ví dụ: Kiểm tra đăng nhập trước khi truy cập vào route:
Route::get('/dashboard', function () { return view('dashboard'); })->middleware('auth');
1.5 Routing trong Laravel hoạt động như thế nào?
Routing trong Laravel giúp định tuyến URL đến Controller hoặc Closure function.
Ví dụ:
Route::get('/home', [HomeController::class, 'index']);
2. Câu hỏi về CSDL & Eloquent
2.1 Eloquent ORM là gì? So sánh với Query Builder?
Eloquent ORM là một ORM giúp thao tác database thông qua các model thay vì viết SQL thủ công.
So sánh:
Eloquent ORM | Query Builder |
---|---|
Làm việc với database qua model | Viết query SQL trực tiếp |
Cú pháp đơn giản, dễ đọc | Linh hoạt hơn khi cần tối ưu query |
Hỗ trợ quan hệ giữa các bảng | Không hỗ trợ quan hệ tự động |
Ví dụ Eloquent:
$users = User::where('status', 'active')->get();
Ví dụ Query Builder:
$users = DB::table('users')->where('status', 'active')->get();
2.2 Các loại quan hệ trong Eloquent
- One to One: Một người dùng có một hồ sơ.
- One to Many: Một bài viết có nhiều bình luận.
- Many to Many: Một người dùng có thể thuộc nhiều nhóm.
Ví dụ One to Many:
class Post extends Model { public function comments() { return $this->hasMany(Comment::class); } }
3. Authentication & Authorization
3.1 Laravel hỗ trợ xác thực như thế nào?
Laravel hỗ trợ xác thực người dùng bằng Laravel Breeze, Laravel Jetstream, Laravel Passport, Laravel Sanctum.
Ví dụ kiểm tra đăng nhập:
if (Auth::check()) { return "User is logged in"; }
3.2 Middleware auth
hoạt động thế nào?
Middleware auth
kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập chưa. Nếu chưa, nó sẽ chuyển hướng đến trang đăng nhập.
Cấu hình trong route:
Route::get('/profile', [UserController::class, 'index'])->middleware('auth');
4. Blade Template
4.1 Blade Template là gì?
Blade là hệ thống template của Laravel giúp viết mã PHP dễ dàng hơn trong view.
4.2 Cách sử dụng @yield
, @section
, @include
@yield
: Xác định vị trí nội dung con sẽ được chèn vào.@section
: Định nghĩa nội dung con.@include
: Chèn file Blade khác vào.
Ví dụ:
<!-- layout.blade.php --> <html> <body> <div>@yield('content')</div> </body> </html> <!-- home.blade.php --> @extends('layout') @section('content') <h1>Welcome Home</h1> @endsection
5. API & AJAX
5.1 Laravel hỗ trợ xây dựng API như thế nào?
Laravel hỗ trợ xây dựng API bằng API Resource và Middleware API.
Ví dụ:
Route::get('/users', [UserController::class, 'index'])->middleware('api');
5.2 Laravel Passport và Sanctum khác nhau thế nào?
- Passport: Dùng cho các hệ thống OAuth2 lớn.
- Sanctum: Nhẹ hơn, phù hợp với API nội bộ hoặc SPA.
6. Queue & Jobs
6.1 Queue là gì? Khi nào nên dùng Queue?
Queue giúp xử lý tác vụ nền (background task), như gửi email, xử lý ảnh.
Ví dụ:
dispatch(new SendEmailJob($user));
7. Deployment & Optimization
7.1 Làm thế nào để deploy Laravel lên server?
- Cài đặt PHP, MySQL, Composer.
- Clone project từ Git.
- Chạy lệnh
composer install
. - Cấu hình
.env
, chạyphp artisan migrate
. - Chạy
php artisan serve
hoặc cài đặt trên Apache/Nginx.
7.2 Laravel hỗ trợ caching như thế nào?
Laravel hỗ trợ caching bằng Redis, Memcached, File.
Bật cache:
Cache::put('key', 'value', 600);
8. Testing
8.1 Laravel hỗ trợ những loại test nào?
- Unit Test: Kiểm tra từng function.
- Feature Test: Kiểm tra luồng của ứng dụng.
Ví dụ Unit Test:
public function testExample() { $this->assertTrue(true); }
Trên đây là danh sách các câu hỏi phỏng vấn Laravel phổ biến kèm câu trả lời.
Dưới đây là danh sách các câu hỏi Laravel nâng cao kèm câu trả lời chi tiết, dành cho các ứng viên có kinh nghiệm.
1. Kiến trúc & Nguyên tắc Thiết Kế trong Laravel
1.1 Laravel có tuân theo nguyên tắc SOLID không? Nếu có, hãy giải thích?
Laravel tuân theo nguyên tắc SOLID, giúp mã nguồn dễ bảo trì và mở rộng:
- Single Responsibility (Nguyên tắc đơn nhiệm): Mỗi class có một nhiệm vụ riêng.
- Open/Closed (Mở rộng nhưng không sửa đổi): Có thể mở rộng class mà không cần sửa đổi class gốc.
- Liskov Substitution (Thay thế Liskov): Subclass có thể thay thế class cha mà không phá vỡ logic.
- Interface Segregation (Tách biệt Interface): Chỉ triển khai interface cần thiết.
- Dependency Inversion (Đảo ngược phụ thuộc): Sử dụng Dependency Injection thay vì khởi tạo trực tiếp object.
Ví dụ về Dependency Injection:
class ReportService { private $repository; public function __construct(ReportRepository $repository) { $this->repository = $repository; } }
1.2 Repository Pattern trong Laravel là gì?
Repository Pattern giúp tách biệt logic truy vấn database khỏi Controller.
Ví dụ:
1.Tạo Repository Interface:
interface UserRepositoryInterface { public function all(); }
2.Triển khai Repository:
class UserRepository implements UserRepositoryInterface { public function all() { return User::all(); } }
3.Gọi trong Controller:
$userRepo = app(UserRepository::class); $users = $userRepo->all();